--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sụt thế
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sụt thế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sụt thế
+
(điện) Fall of potential
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sụt thế"
Những từ có chứa
"sụt thế"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 645
Từ vừa tra
+
sụt thế
:
(điện) Fall of potential
+
voltage
:
(điện học) điện áphigh voltage điện áp cao, cao thế
+
que cời
:
Poker
+
giả dối
:
false; deceitfultất cả sự ân cần của cô ta chỉ là giả dốiAll her cordiality is a sham
+
khó thở
:
OppressiveTrời sắp bão, không khí khó thởA storm is brewing, so it is oppressiveCuộc sống dưới chế độ cũ thật là khó thởLife was very oppressive under the old regime